Có 2 kết quả:

設法 shè fǎ ㄕㄜˋ ㄈㄚˇ设法 shè fǎ ㄕㄜˋ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to try
(2) to make an attempt
(3) to think of a way (to accomplish sth)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to try
(2) to make an attempt
(3) to think of a way (to accomplish sth)

Bình luận 0