Có 2 kết quả:
設法 shè fǎ ㄕㄜˋ ㄈㄚˇ • 设法 shè fǎ ㄕㄜˋ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try
(2) to make an attempt
(3) to think of a way (to accomplish sth)
(2) to make an attempt
(3) to think of a way (to accomplish sth)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try
(2) to make an attempt
(3) to think of a way (to accomplish sth)
(2) to make an attempt
(3) to think of a way (to accomplish sth)
Bình luận 0